Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝霞少女監禁事件
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
少監 しょうげん
thanh tra cơ sở
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
監事 かんじ
người giám sát
沖縄米兵少女暴行事件 おきなわべいへいしょうじょぼうこうじけん
vụ hiếp dâm Okinawa 1995
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
事件 じけん
đương sự