Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
駐屯所 ちゅうとんじょ
đồn; bốt.
駐屯する ちゅうとんする
đồn trú.
分屯地 ぶんとんち
trại phó
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
軍を駐屯させる ぐんをちゅうとんさせる
đồn đóng quân