Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝霧友陽
朝霧 あさぎり
sương (mù)
朝陽 ちょうよう
bình mình
朝霧草 あさぎりそう
silvermound aretemisia
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).