Các từ liên quan tới 朝鮮労働党中央委員会政治局常務委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
労働党中央委員会 ろうどうとうちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương đảng lao động.
中央労働委員会 ちゅうおうろうどういいんかい
Ủy ban Quan hệ Lao động Trung ương
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
中央委員会 ちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương.
朝鮮労働党委員長 ちょうせんろうどうとういいんちょう
Chủ tịch đảng lao động Triều Tiên