Các từ liên quan tới 朝鮮宇宙空間技術委員会
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
技術委員会 ぎじゅついいんかい
ủy ban kỹ thuật
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ユニコード技術委員会 ユニコードぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ unicode
宇宙空間 うちゅうくうかん
không gian vũ trụ, khoảng không gian giữa các thiên thể