Các từ liên quan tới 朝鮮建国準備委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
準備委員会 じゅんびいいんかい
ủy ban trường dự bị
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
予備委員 よびいいん
ủy viên dự bị
朝鮮労働党委員長 ちょうせんろうどうとういいんちょう
Chủ tịch đảng lao động Triều Tiên