Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝鮮総督府学務局
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総督府 そうとくふ
phủ tổng đốc
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
総督 そうとく
tổng đốc
朝鮮 ちょうせん
cao ly
総理府総務長官 そうりふそうむちょうかん
chung giám đốc (của) bộ trưởng đầu tiên có văn phòng