期近
きぢか「KÌ CẬN」
Tháng giao ngay
Tháng gần nhất
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Near maturity (esp. futures contract)

期近 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期近
期近物 きぢかもの
current delivery, near delivery, new delivery
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
期 き
kì; thời gian