鼻を高くする
はなをたかくする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Để (thì) tự hào

鼻を高くする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻を高くする
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
鼻高高 はなたかだか
hãnh diện; vinh quang
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鼻高 はなたか はなだか
cái mũi cao; người với một cái mũi cao; lòng tự hào
木で鼻をくくる きではなをくくる
thái độ không thân thiện, lạnh nhạt, không có tình cảm
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
鼻を折る はなをおる
hạ thấp (người nào đó)
高くする たかくする
nâng.