Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
ズボンした ズボン下
quần đùi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
下木 したき かぼく したぎ
understory trees, underbrush, undergrowth
二元的 にげんてき
kép
二次元 にじげん
hai chiều.
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ