Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男木 おぎ
male plant (esp. a woody plant), androecious plant
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
下男 げなん
đầy tớ trai
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
下女下男 げじょげなん
những người hầu
高木 こうぼく
cây đại mộc