Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木曜日 もくようび
ngày thứ năm
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
王朝時代 おうちょうじだい
thời kỳ triều đại
木曜 もくよう
thứ năm.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
日帝時代 にっていじだい
thời kỳ đế quốc Nhật.