Các từ liên quan tới 木曜JUNK2 カンニング竹山 生はダメラジオ
木曜 もくよう
thứ năm.
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
木曜日 もくようび
ngày thứ năm
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê