Các từ liên quan tới 木曽川橋 (東名阪自動車道)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
木炭自動車 もくたんじどうしゃ
xe ô tô chạy bằng than gỗ
自動車 じどうしゃ
xe con
自動車用拍子木 じどうしゃようひょうしぎ
thanh gỗ mặt vuông hoặc tròn dùng để kê tôn lên để gò bằng tay tạo hình vuông tròn cho ô tô
木曽馬 きそうま
Ngựa Kiso
木曽路 きそじ
con đường Kiso (thuộc hệ thống con đường Nakasendo)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng