Các từ liên quan tới 木村健 (小児外科医)
小児科医 しょうにかい
khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa.
小児外科 しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
小児科 しょうにか
khoa nhi
外科医 げかい
nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y
小児科学 しょうにかがく
khoa nhi
脳外科医 のうげかい
(y học) nhà giải phẫu thần kinh