Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉代 ぎょくだい
tiền trả theo thời gian cho một cô vũ nữ Nhật
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
木村病 きむらびょー
bệnh kimura
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.