Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
工業用樹木 こうぎょうようじゅもく
Cây công nghiệp.
土木工学 どぼくこうがく
xây dựng dân dụng
樹木 じゅもく
lùm cây.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
電子工学者 でんしこうがくしゃ
Kỹ sư điện tử.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.