Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
献木 けんぼく
tặng gỗ cho một ngôi đền
一献 いっこん
một ly, cốc (rượu); sự mời (rượu, thức ăn...)
一次文献 いちじぶんけん
tài liệu chính
十一献金 じゅういちけんきん
những thuế thập phân
什一献金 じゅういちけんきん
tithes
一木 いちぼく いちき
một cây
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước