未加工
みかこう「VỊ GIA CÔNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa gia công
未加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未加工
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
gia công phình lên, phồng lên
加工データ かこうデータ
dữ liệu thô