未納者
みのうしゃ「VỊ NẠP GIẢ」
☆ Danh từ
Người trong tiền thiếu;(thuế) người vỡ nợ

未納者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未納者
未納 みのう
sự vỡ nợ; sự quá hạn thanh toán; sự chưa thanh toán.
納付者 のうふしゃ
người trả tiền
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
献納者 けんのうしゃ
người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp
滞納者 たいのうしゃ
người không trả tiền đúng hạn, người nộp tiền trễ
未信者 みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng
未婚者 みこんしゃ
người độc thân
未熟者 みじゅくもの
người chưa thành thục; người chưa có kinh nghiệm