Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希代未聞 きたいみもん
điều chưa từng thấy
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希 き ぎ まれ
hiếm có
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng
希臘 ギリシャ ギリシア
Hy Lạp, Cộng hòa Hy Lạp
希う こいねがう
hi vọng, cầu nguyện, ước vọng...