Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未復員 みふくいん
undemobilized
復員 ふくいん
phục viên.
未熟者 みじゅくもの
người chưa thành thục; người chưa có kinh nghiệm
未納者 みのうしゃ
người trong tiền thiếu;(thuế) người vỡ nợ
未信者 みしんじゃ
người không tin, người không tín ngưỡng
未婚者 みこんしゃ
người độc thân
復讐者 ふくしゅうしゃ
kẻ phục thù
復員軍人 ふくいんぐんじん
phục viên