Các từ liên quan tới 未明の君と薄明の魔法
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
明君 めいくん
minh quân; vị vua tốt
未明 みめい
sáng tinh mơ; ban mai.
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
未解明 みかいめい
không giải thích được