着手
ちゃくしゅ「TRỨ THỦ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt tay vào công việc
それを
解決
できる
方法
はあるのだが、それが
着手
されることは
決
してない。
Có phương pháp để giải quyết vấn đề nhưng quyết không bắt tay vào làm việc đó.
こちらに
来
られてからどのくらいでその
事業
に
着手
されたのですか。
Sau khi bạn đến đây, phải mất bao lâu trước khi bạn bắt tay vào làm việc cho công việc này? .

Từ đồng nghĩa của 着手
noun
Bảng chia động từ của 着手
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着手する/ちゃくしゅする |
Quá khứ (た) | 着手した |
Phủ định (未然) | 着手しない |
Lịch sự (丁寧) | 着手します |
te (て) | 着手して |
Khả năng (可能) | 着手できる |
Thụ động (受身) | 着手される |
Sai khiến (使役) | 着手させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着手すられる |
Điều kiện (条件) | 着手すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着手しろ |
Ý chí (意向) | 着手しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着手するな |