Các từ liên quan tới 未練の波止場 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
波止場 はとば
cầu tàu; bến cảng
未練 みれん
sự tiếc nuối; sự quyến luyến; sự lưu luyến
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone