Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 未解読文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
句読文字 くとうもじ
kí tự dấu cách
文字読み もじよみ もんじよみ
đọc ký tự
再読文字 さいどくもじ
single kanji that is read twice (with different pronunciations) in the Japanese reading of Chinese texts
未読 みどく
còn chưa đọc
読字 どくじ
đọc hiểu
読解 どっかい
Đọc hiểu
解読 かいどく
sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc