未読
みどく「VỊ ĐỘC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Còn chưa đọc

未読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未読
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未年 ひつじどし
năm con dê.
辛未 かのとひつじ しんび
Tân Mùi (là kết hợp thứ tám trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
未了 みりょう
chưa xong, chưa hoàn thành