Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野蛮 やばん
dã man
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
未開野蛮 みかいやばん
primitive and barbarous, uncivilized and barbaric
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.