Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末吉孫左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
末孫 まっそん
con cháu; hậu thế
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế