Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末永く すえながく
mãi mãi
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥遠 ようえん
rất xa (từ hiếm)
逍遥 しょうよう
đi dạo chơi; đi thơ thẩn; đi bộ