Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa