Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
巻子本 かんすぼん
cuộn; cuộn; cuộn (quyển) sách
のり巻き のりまき
Cuốn rong biển
巻 まき かん
cuộn.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アルキメデスの渦巻線 アルキメデスのうずまきせん
xoắn ốc của archimedes
巻物 まきもの
văn kiện cuộn.