Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見とる みとる
hiểu
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
本を見る ほんをみる
xem sách.
見本 みほん
kiểu mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
見落とす みおとす
bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua.