Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本佐録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本記録 にほんきろく
kỷ lục Nhật Bản
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本新記録 にほんしんきろく にっぽんしんきろく
kỷ lục mới tại Nhật Bản