Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本作長義
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
本作 ほんさく
tác phẩm này, công trình này(dự án nghệ thuật)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
長談義 ながだんぎ
dài (lâu) - cuốn lời nói
左義長 さぎちょう
Lễ hội đốt bùa may mắn đầu năm ở Nhật Bản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)