Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本作長義
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
本作 ほんさく
this piece, this work
長談義 ながだんぎ
dài (lâu) - cuốn lời nói
左義長 さぎちょう
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.