左義長
さぎちょう「TẢ NGHĨA TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)

左義長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 左義長
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
長談義 ながだんぎ
dài (lâu) - cuốn lời nói
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất