Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本化 にほんか にっぽんか
Nhật Bản hóa
標本化 ひょうほんか
sự mẫu hoá
一本化 いっぽんか
tập hợp nhiều thứ thành một
標本化定理 ひょうほんかていり
định lý lấy mẫu
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay