標本化定理
ひょうほんかていり
Định lý lấy mẫu
☆ Danh từ
Lý thuyết lấy mẫu

標本化定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本化定理
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標本化 ひょうほんか
sự mẫu hoá
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
標定 ひょうてい
Sự tiêu chuẩn hóa; sự định hướng
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa