標本化
ひょうほんか「TIÊU BỔN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mẫu hoá

Bảng chia động từ của 標本化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 標本化する/ひょうほんかする |
Quá khứ (た) | 標本化した |
Phủ định (未然) | 標本化しない |
Lịch sự (丁寧) | 標本化します |
te (て) | 標本化して |
Khả năng (可能) | 標本化できる |
Thụ động (受身) | 標本化される |
Sai khiến (使役) | 標本化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 標本化すられる |
Điều kiện (条件) | 標本化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 標本化しろ |
Ý chí (意向) | 標本化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 標本化するな |
標本化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標本化
標本化定理 ひょうほんかていり
định lý lấy mẫu
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
標本サイズ ひょーほんサイズ
kích thước tiêu bản