Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多夫 たふ
polyandry
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.