Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本多忠政
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本多髷 ほんだまげ
Kiểu tóc Hondamage (kiểu tóc nam giới thời Edo)
財政資本 ざいせいしほん
tư bản tài chính.
日本政府 にほんせいふ
Chính phủ nhật bản
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị