Các từ liên quan tới 本多町 (金沢市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
手沢本 しゅたくぼん しゅたくほん
một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.