Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本川内駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
駅構内 えきこうない
nhà ga
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.