本決り
ほんぎまり「BỔN QUYẾT」
Quyết định xác định

本決り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本決り
本決まり ほんぎまり
quyết định xác định; quyết định chung cuộc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
相決り あいじゃくり
half lap joint between parallel boards
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định