相決り
あいじゃくり「TƯƠNG QUYẾT」
☆ Danh từ
Half lap joint between parallel boards

相決り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相決り
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
本決り ほんぎまり
quyết định xác định
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
決 けつ
quyết định; lá phiếu