Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
東大寺 とうだいじ
miếu todaiji
本然 ほんぜん ほんねん
sự xếp đặt; thiên nhiên; tự nhiên; bẩm sinh; cố hữu; bẩm sinh
台本 だいほん
kịch bản.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi