Các từ liên quan tới 本照寺 (高槻市)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
誠照寺派 じょうしょうじは
phái Joshoji (một trong 10 giáo phái của Phật giáo Shin)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ミル本体 ミル本体
thân máy xay