本物で通る
ほんものでとおる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Được coi là đồ thật, chính hãng

Bảng chia động từ của 本物で通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 本物で通る/ほんものでとおるる |
Quá khứ (た) | 本物で通った |
Phủ định (未然) | 本物で通らない |
Lịch sự (丁寧) | 本物で通ります |
te (て) | 本物で通って |
Khả năng (可能) | 本物で通れる |
Thụ động (受身) | 本物で通られる |
Sai khiến (使役) | 本物で通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 本物で通られる |
Điều kiện (条件) | 本物で通れば |
Mệnh lệnh (命令) | 本物で通れ |
Ý chí (意向) | 本物で通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 本物で通るな |
本物で通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本物で通る
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
本物 ほんもの
bản chính
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay