本物
ほんもの「BỔN VẬT」
Bản chính
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vật thật; đồ thật.

Từ trái nghĩa của 本物
本物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本物
本物で通る ほんものでとおる
được coi là đồ thật, chính hãng
基本物理表現 きほんぶつりひょうげん
biểu diễn vật lý cơ bản
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.