Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 本田晴美
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.